19/11/2020
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KỲ I
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KỲ I
PGD&ĐT HẢI HẬU
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KỲ I |
|
Trường
THCS HẢI ĐÔNG
NĂM HỌC 2020 - 2021 |
|
|
|
( HKI tính từ tuần thứ
8 ) |
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Chuyên môn được giao |
Tổng |
1 |
Lê
Thị Hằng |
17HT + 2 GD 6 AB |
19 |
2 |
Hoàng Mạnh Tân |
15HP + 4Toán 6B |
19 |
3 |
Vũ Văn Thích |
4CNhiệm 7C +
4Toán7C+ 2 Tin 7C + 3TT+ 2CN6B |
15 |
4 |
Phạm Thị Hiền |
4CNhiệm 9B + 10 Toán 9BC + 3CNghệ 9 |
17 |
5 |
Vũ Hồng Thế |
5Toán 9A+ 5 T8C + 9 TPTĐ |
19 |
6 |
Trần Thị Huyền |
10 Toán 8AB + 4CN8B + 4TIN7AB |
18 |
7 |
Nguyễn Thị Hương |
6 S6 +4,5 CN8+ 6
HTCĐ + 2CM |
18.5 |
8 |
Mai Thị Ngoan |
4CN 7A + 8 Toán7AB +
4.5CN7 +2TKHĐ |
18.5 |
9 |
Nguyễn Thị Ly Dơn |
4CNhiệm 6A + 4 Toán
6A + 6TD6 + 3 Đ6+ 2CN 6A |
19 |
10 |
Hoàng Thị Ngọc |
6Tin 6 + 4 CN6C +4 Toán 6C +2 CN6C + 3P.Tin |
19 |
11 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
6 Hóa9 + 6 Sinh8+ 3
HSGH9+ 4 S7BC |
19 |
12 |
Vũ Thị Thu ( sh ) |
6H8 + 6 S9 + 1 TP + 3 HSGH8 + 2 S7A |
18 |
13 |
Đặng Thúy Mùi |
6 Lý9 + 3 Lý8 + 3 Lý7 + 3 Lý6+ 1 GD6C |
16 |
14 |
Phạm Thanh Tuyển |
6 TD8 + 6TD 7 +6TD9+ 3 HSGTD |
21 |
15 |
Nguyễn Thành Tân |
3TT + 6Anh9 + 9 Anh
7+ 3 HSGA9 |
21 |
16 |
Nguyễn Thị Thu Lan |
9 Anh 8 + 9 Anh 6C+ 3 Hùng biện TA |
21 |
17 |
Trần
Thị Cúc |
4CNhiệm 6B + 8V6AB +
3 Sử6 + 3 GD9 + 2 CM |
20 |
18 |
Trần Công Nhất |
4CN9C + 6 V9C+ 3CĐ +
4 V6C+1 Đ8A + 3 HSG Đ8 |
21 |
19 |
Trần Thị Hương |
4CNhiệm8A + 3 Sử 9 +10V8AB + 2 GD 8AB |
19 |
20 |
Vũ Thị Ánh Phương |
4 Văn 7C + 6 Sử 7 +
6 Đ7 + 2 văn nghệ + 1GD7C |
19 |
21 |
Nguyễn Nam Thành |
9Nhạc6,7,8 + 3CNTT +
7 H Lộc |
19 |
22 |
Đỗ
Minh Sơn |
12 MT6,7,8,9+ 7 H
Lộc |
19 |
23 |
Vũ Thị Thu ( Văn ) |
8V7AB+ 4CN7B+ 6 Đ9+
1GD7B |
19 |
24 |
Nguyễn Thị Đào |
5 V8C + 4CN 8C + 4
Sử 8BC +2Đ8BC + 1GD8C+ 2 viết bài TT |
18 |
25 |
Nguyễn Thị Thúy |
12V9AB+ 4CN9A+ 2 Sử
8A+ 1GD7A |
19 |
|
|
|
|